Có 2 kết quả:
脫不了身 tuō bù liǎo shēn ㄊㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕㄣ • 脱不了身 tuō bù liǎo shēn ㄊㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕㄣ
tuō bù liǎo shēn ㄊㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
busy and unable to get away
Bình luận 0
tuō bù liǎo shēn ㄊㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˇ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
busy and unable to get away
Bình luận 0